Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phương hướng
phương hướng
Các từ đồng nghĩa:
hưởng
hướng dẫn
chỉ dẫn
đường hướng
chỉ thị
chỉ đạo
sự hướng dẫn
sự chỉ đạo
ngã
phương diện
lời hướng dẫn
lời chỉ bảo
huấn thị
mệnh lệnh
chiến lược
phương kế
định hướng
hướng đi
lộ trình
hướng phát triển
Chia sẻ bài viết: