Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dự cảm
dự cảm
Các từ đồng nghĩa:
linh cảm
dự đoán
cảm giác
tiên đoán
dự báo
cảm nhận
dự kiến
nhận định
phỏng đoán
cảm xúc
trực giác
dự tính
suy đoán
tiên tri
dữ liệu
nhận thức
cảm nhận trước
dự trù
cảm giác trước
tiên liệu
Chia sẻ bài viết: