Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
linh cảm
linh cảm
Các từ đồng nghĩa:
trực giác
linh tinh
cảm giác
rung cảm
bản năng
điềm báo
sự cảm thấy trước
báo trước
cảm nhận
cảm xúc
dự cảm
tiên đoán
nhận thức
cảm nhận trước
cảm giác trước
dự đoán
cảm giác linh tính
cảm giác mơ hồ
cảm giác không rõ
cảm giác bất an
Chia sẻ bài viết: