Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiên tri
tiên tri
Các từ đồng nghĩa:
tiên đoán
dự đoán
dự báo
tiên lượng
báo trước
đoán trước
biết trước
thấy trước
tiền định
tiên liệu
tiên báo
tiên tri thức
tiên cảm
tiên đoán trước
nhìn thấy trước
đoán biết
dự kiến
dữ liệu
tiên tri âm
tiên tri tâm
tiên tri mệnh
Chia sẻ bài viết: