Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đồng phẳng
đồng phẳng
Các từ đồng nghĩa:
bằng phẳng
phảng
mặt phẳng
đồng bằng
bằng
thắng
cùng mặt
cùng phẳng
đồng dạng
đồng nhất
không gồ ghề
không lồi lõm
đồng điệu
đồng bộ
đồng tâm
đồng trục
đồng quy
đồng vị
đồng hình
đồng sắc
Chia sẻ bài viết: