đồng bằng
Các từ đồng nghĩa:
- bằng phẳng
- vùng đất
- đồng ruộng
- đồng cỏ
- đồng xanh
- đồng bào
- đồng bằng sông Cửu Long
- đồng bằng Bắc Bộ
- đồng bằng ven biển
- đồng bằng nội địa
- đồng bằng châu thổ
- đồng bằng sông Hồng
- đồng bằng sông Mekong
- đồng bằng thấp
- đồng bằng rộng lớn
- đồng bằng màu mỡ
- đồng bằng nông nghiệp
- đồng bằng trù phú
- đồng bằng hoang hóa
- đồng bằng khô cằn