Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đốc thúc
đốc thúc
Các từ đồng nghĩa:
thúc giục
đơn độc
khuyến khích
gợi ý
kích thích
thúc ép
hối thúc
đẩy nhanh
thúc đẩy
giục giã
nhắc nhở
kêu gọi
điều phối
chỉ đạo
hối hả
tang tóc
thực tiễn
thúc bách
điều hành
giải quyết
Chia sẻ bài viết: