Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
độc chiếm
độc chiếm
Các từ đồng nghĩa:
chiếm độc
độc quyền
độc lập
độc tồn
độc nhất
chiếm lĩnh
thống trị
lấn át
áp đảo
cai trị
quản lý
điều khiển
thâu tóm
nắm giữ
sở hữu
kiểm soát
điều hành
thống soái
làm chủ
độc bá
Chia sẻ bài viết: