Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đoạn tuyệt
đoạn tuyệt
Các từ đồng nghĩa:
chìa tay
kết thúc
ly hôn
ly thân
giải thể
đứt đoạn
cắt đứt
từ bỏ
rời bỏ
không còn liên hệ
cắt đứt quan hệ
đoạn tuyệt với
ngừng mối quan hệ
chấm dứt
khép lại
tuyệt giao
không còn gắn bó
cắt đứt mọi liên hệ
tách rời
đi đến hồi kết
Chia sẻ bài viết: