Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
từ bỏ
từ bỏ
Các từ đồng nghĩa:
từ chức
rời khỏi
đầu hàng
nhượng lại
bố
bỏ cuộc
bỏ đi
khước từ
từ chối
dứt bỏ
cắt đứt
chìa tay
buông bỏ
không theo
ngừng
thòi
hủy bỏ
bỏ mặc
bỏ qua
từ bỏ
Chia sẻ bài viết: