Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đô hộ
đô hộ
Các từ đồng nghĩa:
quản lý
khống chế
lãnh đạo
chi phối
kiểm soát
mệnh lệnh
chỉ huy
thống trị
cai trị
điều hành
chỉ đạo
quyền lực
sát nhập
độc quyền
thống nhất
điều khiển
quẫn trí
tác động
ảnh hưởng
điều phối
Chia sẻ bài viết: