Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
địa vật
địa vật
Các từ đồng nghĩa:
vật thể
đối tượng
cảnh vật
thiên nhiên
địa hình
địa điểm
cảnh quan
vùng đất
môi trường
cây cối
nhà cửa
đồi núi
sông suối
khoáng sản
tài nguyên
công trình
hệ sinh thái
vật chất
vật dụng
địa lý
Chia sẻ bài viết: