Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sai lệch
sai lệch
Các từ đồng nghĩa:
sải
lệch
không đúng
sai sót
nhầm lẫn
khác biệt
không chính xác
bất thường
không phù hợp
sai trái
lầm lẫn
sai hướng
sai lệch
không chuẩn
không giống
sai phạm
sai lầm
mâu thuẫn
đi lệch
không tương thích
Chia sẻ bài viết: