Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đầu vào
đầu vào
Các từ đồng nghĩa:
chi phí
nguồn lực
vờn
nguyên liệu
hàng hóa
tài nguyên
đầu tư
chỉ tiêu
đầu vào sản xuất
chi phí sản xuất
vật tư
nhân công
chi phí lao động
tài chính
đầu vào kinh doanh
chi phí đầu vào
công cụ
hệ thống
dữ liệu đầu vào
thông tin đầu vào
Chia sẻ bài viết: