Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đào tơ liễu yếu
đào tơ liễu yếu
Các từ đồng nghĩa:
liễu yếu
đào tơ
mảnh mai
yếu đuối
thanh thoát
nhẹ nhàng
tươi tắn
thướt tha
mềm mại
yểu điệu
thanh nhã
duyên dáng
như hoa
như cành
tuyết sương
mỏng manh
tuyệt sắc
ngọc ngà
trong trẻo
điệu đà
Chia sẻ bài viết: