Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
yểu điệu
yểu điệu
Các từ đồng nghĩa:
ẻo lả
nữ tính
thướt tha
mềm mại
yểu điệu thục nữ
dịu dàng
nhẹ nhàng
thanh thoát
duyên dáng
mảnh mai
tinh tế
khéo léo
trong trẻo
ngọt ngào
đằm thắm
thú vị
điệu đà
mê hoặc
huyền bí
tuyệt mỹ
Chia sẻ bài viết: