Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngọc ngà
ngọc ngà
Các từ đồng nghĩa:
trắng ngọc trai
trang
ngọc trai
tinh khiết
mịn màng
thanh khiết
đẹp đẽ
quý giả
lộng lẫy
rực rỡ
xinh đẹp
thướt tha
duyên dáng
ngọt ngào
trong sáng
huyền ảo
tuyệt mỹ
điệu đà
thanh tao
ngọc ngà
Chia sẻ bài viết: