Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tươi tắn
tươi tắn
Các từ đồng nghĩa:
tưởi
tuổi trẻ
tươi mới
tươi mát
mới mẻ
sảng khoái
trong lành
khỏe mạnh
khỏe khắn
mát mẻ
xanh
sắc nét
trong sạch
tươi tắn
vừa mới ra
vừa mới tới
hoàn toàn mới
mới làm
chưa phai mờ
mới
Chia sẻ bài viết: