Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngửi
ngửi
Các từ đồng nghĩa:
ngửi thấy
hít
đánh hơi
khứu giác
mùi hương
có mùi
mủi
sự ngửi
hít vào
ngửi mùi
ngửi thử
ngửi qua
ngửi lại
ngửi thơm
ngửi nặng
ngửi nhẹ
ngửi chua
ngửi cay
ngửi hôi
ngửi sạch
Chia sẻ bài viết: