Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đanh đá
đanh đá
Các từ đồng nghĩa:
chua ngoa
cay nghiệt
mắng mỏ
châm chọc
châm biếm
đanh thép
sắc sảo
khó tính
khó chịu
bướng bỉnh
cứng đầu
nói thẳng
thẳng thừng
khó ưa
đanh đáo
đanh giọng
gắt gỏng
cáu kỉnh
nói năng
đánh mất
Chia sẻ bài viết: