Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đanh thép
đanh thép
Các từ đồng nghĩa:
kiên quyết
cương quyết
vững vàng
chắc chắn
sắt đá
vững chãi
không lay chuyển
cứng rắn
đầy thuyết phục
không thể bác bỏ
rỡ ràng
minh bạch
đầy lý lẽ
thuyết phục
đanh đá
mạnh mẽ
có cơ sở
vững chắc
không thể chối cãi
đầy sức thuyết phục
Chia sẻ bài viết: