Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chua ngoa
chua ngoa
Các từ đồng nghĩa:
chua ngoa
cay độc
châm biếm
mỉa mai
chua chát
khó chịu
lắm lời
nói xấu
châm chọc
đả kích
chua ngoa
gắt gỏng
cà khịa
nói năng thô lỗ
nói năng
điều ngoa
khó nghe
nói bóng gió
nói lén
nói mỉa
Chia sẻ bài viết: