Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dân sinh
dân sinh - từ đồng nghĩa, dân sinh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
dân cư
dân số
nhân khẩu
dẫn chứng
cư dân
người bản xứ
công dân
hộ khẩu
xả hơi
nhân khẩu học
đời sống
cộng đồng
dân tộc
nhân dân
quốc gia
công cộng
tình hình dân sinh
đời sống vật chất
đời sống tinh thần
phúc lợi xã hội
Chia sẻ bài viết: