hộ khẩu - từ đồng nghĩa, hộ khẩu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hớ
- hộ gia đình
- gia đình
- nhà riêng
- toàn bộ người nhà
- hộ khẩu tạm trú
- hộ khẩu thường trú
- thành viên trong hộ
- người trong họ
- cư dân
- hộ dân
- hộ khẩu gia đình
- hộ khẩu cá nhân
- hộ khẩu tập thể
- hộ khẩu chung
- hộ khẩu tạm
- hộ khẩu chính
- hộ khẩu địa phương
- hộ khẩu xã hội
- hộ khẩu quốc gia