Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dân tộc
dân tộc
Các từ đồng nghĩa:
dân tộc
tộc
chủng tộc
bộ lạc
thuộc dân tộc
thuộc tộc người
dân tộc thiểu số
cộng đồng
bản địa
người bản địa
cộng đồng người
dân cư
tộc người
nhân dân
địa phương
văn hóa dân tộc
đặc trưng văn hóa
đời sống văn hóa
đoàn kết dân tộc
đa sắc tộc
đa chủng tộc
Chia sẻ bài viết: