dân số
Các từ đồng nghĩa:
- dân cư
- số dân
- cư dân
- nhân khẩu
- dân số học
- tổng dân số
- dân số trung bình
- dân số trẻ
- dân số già
- dân số thành phố
- dân số nông thôn
- dân số quốc gia
- dân số khu vực
- dân số địa phương
- tỷ lệ dân số
- mật độ dân số
- điều tra dân số
- thống kê dân số
- dân số di cư
- dân số tạm trú