Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dân dã
dân dã
Các từ đồng nghĩa:
mộc mạc
quê mùa
thôn quê
nông thôn
bình dị
đơn sơ
chất phác
thô sơ
hồn hậu
gần gũi
mộc mạc
dân quê
dân giã
thôn dã
đời thường
thường dân
bình dân
dần dà
dẫn chứng
dân tộc
Chia sẻ bài viết: