Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dàn cảnh
dàn cảnh
Các từ đồng nghĩa:
dàn dựng
dàn xếp
sắp đặt
tổ chức
trình bày
điều khiển
biểu diễn
sân khấu hóa
chuẩn bị
lập kế hoạch
sắp xếp
đạo diễn
kịch bản
trò lừa
mánh khoé
lừa đảo
giả mạo
đánh lừa
kịch tính hóa
hóa trang
Chia sẻ bài viết: