Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hóa trang
hóa trang
Các từ đồng nghĩa:
cải trang
trang phục
che đậy
nguỵ trang
trá hình
sự cải trang
sự trá hình
sự nguỵ trang
sự che đậy
quần áo cải trang
biến tướng
hóa trang
đóng vai
mặt nạ
hóa thân
biến hình
thay đổi diện mạo
trang điểm
đạo cụ
hóa trang nghệ thuật
hóa trang nhân vật
Chia sẻ bài viết: