Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đậm nét
đậm nét
Các từ đồng nghĩa:
rõ nét
sắc nét
nổi bật
sáng rõ
đặc sắc
minh bạch
sáng tỏ
đặc trưng
đậm đà
sinh động
tươi sáng
mạch lạc
rành mạch
đầy đủ
tương phản
sắc sảo
tinh tế
đáng chú ý
nổi trội
đáng ghi nhớ
Chia sẻ bài viết: