Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sinh động
sinh động
Các từ đồng nghĩa:
sống động
tươi sáng
vui vẻ
năng nổ
hoạt bát
sôi nổi
vui tươi
nhộn nhịp
sảng khoái
hăng hái
thú vị
đầy sức sống
tràn đầy năng lượng
hào hùng
sinh khí
tươi mới
đầy màu sắc
sinh động hóa
mới mẻ
hấp dẫn
Chia sẻ bài viết: