Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đậm đà
đậm đà
Các từ đồng nghĩa:
nống nản
sâu sắc
thắm thiết
mặn mà
đẫm
nóng
tươi tắn
sôi nổi
rực rỡ
đầy đặn
trọn vẹn
đầy đủ
hào hùng
nhiệt huyết
tình cảm
ấm áp
sắc nét
đặc sắc
tươi vui
mạnh mẽ
Chia sẻ bài viết: