Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tương phản
tương phản
Các từ đồng nghĩa:
sự tương phản
tương phản trực tiếp
trái ngược
sự trái ngược
đối lập
phản đề
độ tương phản
trái ngược hẳn
tương phản nhau
làm tương phản
làm trái ngược
đối chiếu
sự khác biệt
chênh lệch
phân biệt
đường phân cách
phân chia ranh giới
đối điểm
cái tương phản
khác biệt
Chia sẻ bài viết: