Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nổi trội
nổi trội
Các từ đồng nghĩa:
nổi bật
hơn hẳn
ưu việt
xuất sắc
đặc biệt
nổi danh
nổi bật hơn
đứng đầu
thượng thặng
khác biệt
đặc trưng
điểm mạnh
điểm nổi bật
điểm khác biệt
nổi tiếng
được chú ý
được công nhận
được yêu thích
được đánh giá cao
được ưa chuộng
Chia sẻ bài viết: