Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
duy nhất
duy nhất
Các từ đồng nghĩa:
độc nhất
chỉ có một
có một không hai
độc quyền
riêng biệt
khác biệt
đặc biệt
tuyệt đối
duy nhất một
không giống ai
đơn nhất
đơn độc
một mình
không thể thay thế
không ai khác
độc nhất vô nhị
độc nhất chỉ có
không có ai khác
không có cái nào khác
đơn lẻ
Chia sẻ bài viết: