Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cử hành
cử hành
Các từ đồng nghĩa:
lễ hội
tổ chức
biểu diễn
làm lễ kỷ niệm
dâng hiến
ca tụng
kỷ niệm
thực hiện
tiến hành
chủ trì
điều hành
tôn vinh
mủng
cử hành lễ
khánh thành
khai mạc
tổ chức lễ
tổ chức sự kiện
cử hành nghi thức
cử hành lễ hội
Chia sẻ bài viết: