Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chống đỡ
chống đỡ
Các từ đồng nghĩa:
giừ
chống
đỏ
hỗ trợ
cố định
bảo vệ
chống lại
kìm giữ
tăng cường
chống đỡ
độ nặng
chống sụp
chống lún
chống ngã
chống đỡ
giữ vững
bảo đảm
cản trở
chống chọi
đỡ sức
Chia sẻ bài viết: