Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công kích
công kích
Các từ đồng nghĩa:
tấn công
đành
xâm lược
tấn công
công phá
công kích
chỉ trích
phê phán
phê bình
chống đối
đả kích
chỉ trích gay gắt
bình luận
phản bác
phản đối
đấu tranh
gây sức ép
tố cáo
đối đầu
chống lại
Chia sẻ bài viết: