Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đả kích
đả kích
Các từ đồng nghĩa:
chỉ trích
phê bình
phản đối
đả phá
tấn công
chống đối
phê phán
bác bỏ
phê phán
đấu tranh
chống lại
phê bình gay gắt
đả kích mạnh mẽ
chỉ trích gay gắt
đấu tranh tư tưởng
phê bình xã hội
phê bình văn hóa
đả thông
đả kích xã hội
đả kích chính trị
Chia sẻ bài viết: