Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phản bác
phản bác
Các từ đồng nghĩa:
phản biện
bác bỏ
phê phán
phê bình
phản đối
phản ứng
gạt bỏ
chống lại
phản kháng
đối kháng
tranh luận
tranh cãi
phản hồi
cãi lại
phản ứng lại
đối chất
phản bác lại
bác bỏ lại
phê phán lại
chống chế
Chia sẻ bài viết: