Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cồng kềnh
cồng kềnh
Các từ đồng nghĩa:
cồng kềnh
khổng lồ
khổng lồ
kếch xù
to lớn
đồ sộ
nặng nề
nặng
rộng rãi
quy mô lớn
tầm vóc to lớn
thô thiển
khó sử dụng
khó xử
vướng víu
cồng cềnh
nhiều bộ phận
phức tạp
bất tiện
vướng mắc
Chia sẻ bài viết: