Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vướng mắc
vướng mắc
Các từ đồng nghĩa:
cản trở
trở ngại
khó khăn
rào cản
vướng víu
bế tắc
lung tung
mắc kẹt
vướng mắc
cản trở
ngăn chặn
chướng ngại
khó xử
vướng bận
bất tiện
trục trặc
lộn xộn
khó khăn
vướng mắc
vướng víu
Chia sẻ bài viết: