Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công đoạn
công đoạn
Các từ đồng nghĩa:
giai đoạn
kháu
bước
móc
thời kỳ
công việc
quy trình
tiến trình
phán đoán
bước đi
công việc
chặng
phân khúc
bước tiến
công đoạn sản xuất
giai đoạn sản xuất
khâu sản xuất
bước sản xuất
quy trình sản xuất
tiến trình sản xuất
Chia sẻ bài viết: