Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chặng
chặng
Các từ đồng nghĩa:
giai đoạn
đoán
vòng
chặng đường
đoàn đường
quãng đường
khoảng cách
thời kỳ
thời gian
móc
bước
giai đoạn
phán đoán
điểm dừng
trẩm
điểm nghỉ
điểm dừng chân
chặng nghỉ
chặng đường dài
đoạn nghỉ
khoảng
Chia sẻ bài viết: