Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chủ thể
chủ thể
Các từ đồng nghĩa:
chủ thể
đối tượng
nguôi
sinh vật
cá nhân
tác nhân
nhân tố
thực thể
người tham gia
người thực hiện
người chủ
người điều khiển
người quyết định
người đại diện
chủ nhân
người sở hữu
người có ý thức
người có ý chí
chủ quyền
chủ động
Chia sẻ bài viết: