Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chỗi
chỗi
Các từ đồng nghĩa:
tròi
vươn
nới
dâng
tăng
thắng
vươn lên
đứng lên
nổi bật
tỏa sáng
phát triển
khởi sắc
thăng tiến
đột phá
bùng nổ
tăng trưởng
nâng cao
đi lên
vượt lên
tăng cường
Chia sẻ bài viết: