Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chín
chín
Các từ đồng nghĩa:
chín muổi
trưởng thành
hoàn thành
sẵn sàng
đứng
đã ngấu
chín quá
chín chắn
chuẩn bị
ăn được rồi
uống được rồi
chín chắn
đụ
thành thục
tót
hoàn hảo
đạt yêu cầu
đã chín
đã sẵn sàng
đã hoàn tất
đã đủ
Chia sẻ bài viết: