Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chín chắn
chín chắn
Các từ đồng nghĩa:
chững chạc
trưởng thành
kỹ càng
cẩn thận
hoàn thiện
hoàn chỉnh
tinh vi
thành thục
phù hợp
suy nghĩ chín chắn
chín
chín chắn
mân hạn
phát triển
nuôi dưỡng
trồng trọt
làm cho chín
làm cho chín chắn
làm cho hoàn thiện
đến ngày
Chia sẻ bài viết: