Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chín muổi
chín muổi
Các từ đồng nghĩa:
chín
chín hết
chín rộ
chín tới
chín cây
chín muổi
trưởng thành
phát triển
hoàn thiện
đạt yêu cầu
đủ điều kiện
đủ tuổi
đủ chín
chín chắn
chín người mười ý
chín mùi
chín sớm
chín vàng
chín ngọt
chín đỏ
Chia sẻ bài viết: