Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiếu cố
chiếu cố
Các từ đồng nghĩa:
hạ cố
hạ mình
nhượng bộ
tuân theo
khom lưng
bắt buộc
đông y
ghi rõ
coi thường
hạ thấp bản thân
ưu ái
chăm sóc
quan tâm
thương xót
đối xử
chăm chút
tôn trọng
thể hiện sự quan tâm
chỉ định
cấp phép
Chia sẻ bài viết: